Có 2 kết quả:

人見人愛 rén jiàn rén ài ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄚㄧˋ人见人爱 rén jiàn rén ài ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) loved by all
(2) to have universal appeal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) loved by all
(2) to have universal appeal

Bình luận 0